Tình trạng đánh bắt, khai thác thủy sản quá mức trên toàn thế giới đang tàn phá hệ sinh thái biển. Theo báo cáo năm 2014, của United Nations Food and Agriculture Organization cho thấy 1/3 trữ lượng cá biển trên toàn thế giới đã bị đánh bắt quá mức và hơn 90% thủy sản trên thế giới bị khai thác hết. Với phạm vi rộng lớn của đại dương việc theo dõi các tàu đánh cá và triển khai các phương pháp đánh lâu dài là một nhiệm vụ khó khăn.
Trong một thập kỷ trở lại đây, khai thác hải sản có những thay đổi to lớn do tiến bộ công nghệ, gia tăng dân số và quá trình đô thị hóa sâu rộng. Đánh bắt quá mức gây nên nhiều vấn đề như ô nhiễm môi trường, cạn kiệt nguồn hải sản. Từ thực trạng trên các nhà quản lý nghề cá buộc phải đưa ra các giải pháp đánh bắt thủy hải sản bền vững.
Ứng dụng của GIS trong quản lý khai thác thủy sản
Các công cụ quản lý mới, chẳng hạn như quản lý dựa trên hệ sinh thái (NMFS 1998), đang được sử dụng để đối phó với áp lực ngày càng tăng đối với nghề cá toàn cầu. Các cải thiện này phụ thuộc phần lớn vào hiểu biết về sinh thái, sinh học và kinh tế xã hội về nghề cá. Việc ra quyết định đòi hỏi người quản lý phải tổng hợp một lượng lớn dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau. Nhu cầu này tạo cơ hội cho việc ứng dụng GIS trong quản lý đánh bắt và khai thác thủy sản.
Việc ứng dụng hệ thống thông tin địa lý trong quản lý nghề cá đóng vai trò không nhỏ trong việc nâng cao kiến thức khoa học và cho phép xác định các mô hình thời gian và không gian trong đánh bắt thủy hải sản. Tuy nhiên, việc áp dụng GIS trong môi trường biển tồn tại nhiều khó khăn. Mặc dù nhu cầu ngày về các ứng dụng GIS trong quản lý nghề cá ngày càng tăng, tuy nhiên sự phát triển của các ứng dụng GIS trong môi trường biển vẫn chậm hơn sự phát triển của các ứng dụng trên đất liền. Trước khi xem xét việc áp dụng công nghệ GIS trong quản lý đánh bắt thủy hải sản, nhà quản lý cần phải hiểu những thách thức mà các ứng dụng đó phải đối mặt.
Những thách thức khi ứng dụng hiệu GIS trong quản lý khai thác thủy sản
Một trong những trở ngại của việc ứng dụng hệ thống thông tin địa lý trong môi trường biển là: Sự tồn tại biến thiên theo thời gian và không gian; Quy mô không gian và các hoạt động sinh học thường không hoàn chỉnh. Ví dụ, dữ liệu cuộc sống không gian và thời gian của các loài cá có thể khác nhau rất nhiều. Cá có thể di chuyển theo chiều dọc và chiều ngang trong môi trường biển.
Các yếu tố trong môi trường biển thay đổi một cách linh động, không giống như vị trí địa lý tương đối cố định của các yếu tố trong môi trường trên cạn. Năm 2004 Booth và Wood đã chỉ ra, dữ liệu về đại dương có thể đã lỗi thời trước khi phân tích. Các nguồn biến thiên theo thời gian và không gian phải được xác định và giải thích để xác định các mẫu cụ thể.
Chi phí thu thập dữ liệu cho đánh bắt và khai thác thủy hải sản cũng rất cao. Dữ liệu liên quan đến quản lý nghề cá rất khó thu thập trong môi trường biển, đặc biệt là ở những nơi xa bờ. Về mặt kinh tế – xã hội, nghề cá biển cũng rất đa dạng. Trong một ngành thủy sản, có nhiều ngành, quy mô, loại ngư cụ, vị trí, khả năng di chuyển, loài mục tiêu và vốn đầu tư tổng thể. Sự đa dạng của nghề cá toàn cầu khiến việc áp dụng GIS vào quản lý trở nên khó khăn hơn.
Dữ liệu thông tin GIS trong quản lý đánh bắt và khai thác thủy sản
Hầu hết các ứng dụng được phát triển để quản lý nghề cá cho đến nay đều tập trung vào sự phân bố theo không gian và thời gian của các quá trình sinh học hoặc hải văn học trong môi trường biển. Loại dữ liệu phổ biến nhất trong GIS để quản lý nghề cá là dữ liệu đánh bắt được thu thập từ nhật ký của các ngư dân thương mại.
Dữ liệu đánh bắt có thể được sử dụng để minh họa các hoạt động và những thay đổi về áp lực đánh bắt ở một số khu vực nhất định. Mô hình không gian hoặc thời gian của cùng một thông tin có thể được phân tích thêm bằng cách tạo ra bề mặt mật độ (lưới). Trong đó lượng thu được trên mỗi đơn vị nỗ lực (CPUE) có thể được tính toán theo diện tích.
Dữ liệu đánh bắt và nhật ký cũng cung cấp thông tin về mục tiêu và các loài đánh bắt. Điều này cho phép giám sát trên cơ sở loài, giúp các nhà quản lý đưa ra các quyết định dựa trên các tương tác theo từng giai đoạn trong đánh bắt và khai thác thủy sản. Dữ liệu có thể suy ra mật độ của các hoạt động đánh bắt để ước tính mức độ phong phú và phân bố của cá.
Nhiều ứng dụng trong số này giả định sự hiện diện của các khu vực đánh bắt cao và các khu vực có số lượng cá lớn vào cùng một thời gian. Dữ liệu thu thập được từ khảo sát lưới kéo cũng được sử dụng theo cách này. Ngoài ra, khi dữ liệu điều tra lưới kéo mô tả giai đoạn sống, có thể thực hiện phân tích mật độ để xác định vị trí tụ tập của cá con hoặc cá đẻ trứng.
Lợi ích của việc sử dụng GIS trong quản lý khai thác thủy sản
Thông tin về vị trí các loài hoặc khu vực sinh sản giúp xác định các khu vực cần được bảo vệ. Việc số hóa cấu hình độ sâu, đặc điểm đáy hoặc loại trầm tích giúp xác định môi trường sống của cá ở các giai đoạn sống cụ thể. Các nhà quản lý đã sử dụng thông tin này để thiết lập các khu vực và các loại ngư cụ cụ thể được sử dụng để đánh bắt.
Gần đây, các ứng dụng GIS được phát triển để quản lý đánh bắt và khai thác thủy sản. Các ứng dụng này thu thập và tích hợp kiến thức địa phương và dữ liệu khoa học đã được chứng minh. Trong ứng dụng này, người sử dụng tài nguyên được yêu cầu đánh dấu các vị trí hoặc đặc điểm cụ thể trên bản đồ cơ sở của một ngư trường cụ thể. Mô hình phát triển tài nguyên theo không gian bị ảnh hưởng rộng bởi các yếu tố xã hội, kinh tế và chính trị.
Lợi ích của loại hình phân tích quản lý đánh bắt và khai thác thủy sản này là thiết lập mối liên kết giữa nguồn lợi thủy sản và các bên liên quan đến nguồn lợi. Ứng dụng GIS giúp xác định tác động của các luật và quy định cụ thể đối với hoạt động đánh bắt. Hoặc được sử dụng để tránh các luật và quy định về ngư cụ trên ngư trường.
Trong những năm gần đây, việc ứng dụng hệ thống thông tin địa lý trong quản lý đánh bắt thủy hải sản ngày càng tăng lên. Tuy nhiên, trên thực tế công nghệ GIS vẫn chưa trở thành giải pháp cần có cho quá trình ra quyết định. Bản đồ thường được sử dụng để xác định môi trường sống của cá, xác định vị trí các điểm đánh cá hoặc chỉ định các khu bảo tồn biển. Ngoài ra, hầu hết các ứng dụng tập trung vào việc sử dụng dữ liệu đánh bắt và nhật ký của ngư dân thương mại.
Kết luận
Không có hình thức quản lý khai thác hải sản hoặc có nhưng theo kiểu truyền thống (giấy tờ) đang gây hậu quả nghiêm trọng đối với toàn bộ hệ sinh thái, không những vậy đôi khi là ảnh hưởng đến hoạt động kinh tế – chính trị của từng quốc gia.
Mang đến nhiều lợi ích trong công tác hỗ trợ khai thác thủy hải sản, công nghệ GIS đã thực sự trở thành công cụ thiết yếu trong cuộc sống.
Mời quý doanh nghiệp ghé thăm Website eKMap để theo dõi các nội dung hữu ích về bản đồ Web Map tại đây. Hoặc truy cập Events để cập nhật những sự kiện mới nhất từ chúng tôi!
Doanh nghiệp tham khảo thêm:
Hệ thống thông tin địa lý là gì và các thành phần cấu tạo
Hệ thống GIS là gì Top 5 lợi ích của hệ thống GIS
Hiệu quả của ứng dụng GIS trong quản lý môi trường
5 loại bản đồ chuyên đề mọi chuyên gia dữ liệu không gian cần biết
10 chiến lược tăng doanh thu nhóm bán hàng ngành bán lẻ với GIS
7 thước đo quan trọng thúc đẩy doanh số bán hàng